--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bông băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bông băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông băng
Your browser does not support the audio element.
+
Dressing (of wounds)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bông băng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bông băng"
:
bừng bừng
bùng bùng
bung búng
bung bủng
bông băng
boong boong
bòng bong
bong bóng
Những từ có chứa
"bông băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
bông băng
:
Dressing (of wounds)